Có 3 kết quả:
寂然 jì rán ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ • 既然 jì rán ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ • 旣然 jì rán ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silent
(2) quiet
(2) quiet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bởi vì
Từ điển Trung-Anh
(1) since
(2) as
(3) this being the case
(2) as
(3) this being the case
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bởi vì
Bình luận 0