Có 3 kết quả:

寂然 jì rán ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ既然 jì rán ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ旣然 jì rán ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ

1/3

jì rán ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) silent
(2) quiet

jì rán ㄐㄧˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bởi vì

Từ điển Trung-Anh

(1) since
(2) as
(3) this being the case

Từ điển phổ thông

bởi vì